Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rồi đời


[rồi đời]
(địa phương, thông tục) Gone; dead.



(địa phương, thông tục) Gone; dead


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.